các buổi họp nghĩa tiếng Đức là Sitzungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sitzungen: các buổi họp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sitzungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
các buổi họp