phiên họp nghĩa tiếng Đức là Sitzungen
phiên họp còn có các bản dịch khác là
Sitzung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sitzungen: phiên họp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sitzungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phiên họp