Rụt rè nghĩa tiếng Anh là
be bashful
/biː ˈbæʃfəl/
Rụt rè còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be bashful
Nghe phát âm giọng Mỹ của be bashful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rụt rè
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be bashful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be bashful: Rụt rè
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be bashful