Rụng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ausgehen
Rụng còn có các bản dịch khác là
Fällen, ausfallen, vergießen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgehen: Rụng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rụng