ausfallen (tr)(Vi)(fällt aus, ist ausgefallen, fiel aus) nghĩa tiếng Việt là
rụng
ausfallen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfallen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausfallen