Vắng mặt nghĩa tiếng Đức là
ausfallen
(tr)(Vi)(fällt aus, ist ausgefallen, fiel aus)
Vắng mặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfallen: Vắng mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausfallen