ausgehen (tr)(Vi)(ist ausgegangen, ging aus) nghĩa tiếng Việt là
Rụng
ausgehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgehen