Rối rắm nghĩa tiếng Anh là
baffling
/ˈbæflɪŋ/
Rối rắm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của baffling
Nghe phát âm giọng Mỹ của baffling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rối rắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của baffling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baffling: Rối rắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baffling