Rõ ràng nghĩa tiếng Đức là offenbar
Rõ ràng còn có các bản dịch khác là
explizite, eindeutig, scheinend, kenntlich, erklärt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offenbar: Rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offenbar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rõ ràng