rõ ràng nghĩa tiếng Đức là explizite
rõ ràng còn có các bản dịch khác là
offenbar, eindeutig, scheinend, kenntlich, erklärt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan explizite: rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
explizite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rõ ràng