Rõ ràng nghĩa tiếng Đức là eindeutig
Rõ ràng còn có các bản dịch khác là
offenbar, explizite, scheinend, kenntlich, erklärt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindeutig: Rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindeutig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rõ ràng