Riegel nghĩa tiếng Việt là Cái chốt
Riegel còn có các bản dịch khác là
Thỏi, chốt, gậy, thanh, thanh ngang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Riegel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Riegel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cái chốt