Cái chốt nghĩa tiếng Anh là locking bars
Cái chốt còn có các bản dịch khác là
locking bar, latches, latch, cross bars, cross bar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan locking bars: Cái chốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
locking bars
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái chốt