Cái chốt nghĩa tiếng Anh là cross bars
Cái chốt còn có các bản dịch khác là
locking bars, locking bar, latches, latch, cross bar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cross bars: Cái chốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cross bars
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái chốt