locking bar nghĩa tiếng Việt là Cái chốt
locking bar còn có các bản dịch khác là
Thanh khóa, bánh, thỏi, thanh, cái then
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan locking bar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
locking bar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái chốt