chốt nghĩa tiếng Đức là Riegel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Riegel: chốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Riegel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chốt