Remittent (adj) nghĩa tiếng Việt là
tái phát
Remittent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Remittent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Remittent