Remittent nghĩa tiếng Việt là tái phát
Remittent còn có các bản dịch khác là
Người gửi tiền, người được thanh toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Remittent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Remittent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái phát