Người được thanh toán nghĩa tiếng Đức là
Remittent
(m)(~)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Remittent: Người được thanh toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Remittent