người gửi tiền nghĩa tiếng Đức là
Remittent
(m)
người gửi tiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Remittent: người gửi tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Remittent