tái phát nghĩa tiếng Đức là Remittent
tái phát còn có các bản dịch khác là
Wiederholung, ein Rückfall auftreten, Rückfall, Rückschlag, Wiederauftreten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Remittent: tái phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Remittent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái phát