Rand nghĩa tiếng Việt là Viền
Rand còn có các bản dịch khác là
Lề, bìa (rừng), mép, cạnh, bờ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rand
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Viền