randalieren nghĩa tiếng Việt là bạo loạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan randalieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
randalieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bạo loạn