bạo loạn nghĩa tiếng Đức là randalieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan randalieren: bạo loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
randalieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bạo loạn