Phá hoại nghĩa tiếng Anh là wreck
/rɛk/
Phá hoại còn có các bản dịch khác là
destructive, foiling, scuttle, lay waste, stymies
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreck: Phá hoại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phá hoại