Ống ngắm nghĩa tiếng Anh là backsight
/ˈbæksaɪt/
Ống ngắm còn có các bản dịch khác là
visor, gun sight
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backsight: Ống ngắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backsight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ống ngắm