Ống ngắm nghĩa tiếng Đức là Visier
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Visier: Ống ngắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Visier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ống ngắm