gun sight nghĩa tiếng Việt là Ống ngắm
gun sight phiên âm IPA là /ɡʌn saɪt/
gun sight còn có các bản dịch khác là
Kính chắn của nón bảo hiểm, cái lưỡi trai của mũ, tầm nhắm, tầm ngắm, ống nhắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gun sight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gun sight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ống ngắm