Nước lân cận nghĩa tiếng Đức là Nachbarland
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachbarland: Nước lân cận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachbarland
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nước lân cận