Nachbarland nghĩa tiếng Việt là Nước lân cận
Nachbarland còn có các bản dịch khác là
Quốc gia láng giềng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachbarland
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachbarland
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nước lân cận