Nước lân cận nghĩa tiếng Anh là neighbouring state
Nước lân cận còn có các bản dịch khác là
neighbouring country, bordering country
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighbouring state: Nước lân cận
Mở Rộng