Nhiều lần dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là öfters
Nhiều lần còn có các bản dịch khác là
öfter, oftmals, vielfach, mehrmals, etlichemal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan öfters: Nhiều lần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
öfters
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhiều lần