Nhiều lần nghĩa tiếng Đức là vielfach
Nhiều lần còn có các bản dịch khác là
Vielfache, mehrfach, mehrmals
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vielfach: Nhiều lần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vielfach
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhiều lần