nhiều lần nghĩa tiếng Đức là öfter
nhiều lần còn có các bản dịch khác là
Vielfache, mehrfach, mehrmals
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan öfter: nhiều lần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
öfter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhiều lần