Ngưỡng mộ nghĩa tiếng Đức là Bewunderung für
Ngưỡng mộ còn có các bản dịch khác là
bestaunen, bewundert, geschwärmt, anhimmeln, bewundern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewunderung für: Ngưỡng mộ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ngưỡng mộ