Ngưỡng mộ nghĩa tiếng Anh là
admire
/ədˈmaɪər/
(v)
Ngưỡng mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của admire
Nghe phát âm giọng Mỹ của admire
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngưỡng mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của admire
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan admire: Ngưỡng mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
admire