admiring (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
ngưỡng mộ
admiring phiên âm IPA là /ədˈmaɪərɪŋ/
admiring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của admiring
Nghe phát âm giọng Mỹ của admiring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngưỡng mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của admiring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan admiring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
admiring