kính trọng nghĩa tiếng Anh là
admiring
/ədˈmaɪərɪŋ/
(adj)
kính trọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của admiring
Nghe phát âm giọng Mỹ của admiring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kính trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của admiring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan admiring: kính trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
admiring