ngưỡng mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestaunen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngưỡng mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bestaunen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestaunen: ngưỡng mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestaunen