Người xử lý vật liệu nghĩa tiếng Anh là Materials Handler
Người xử lý vật liệu còn có các bản dịch khác là
material handler
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Materials Handler: Người xử lý vật liệu
Mở Rộng