Người xử lý vật liệu nghĩa tiếng Đức là Materialhandhaber
Người xử lý vật liệu còn có các bản dịch khác là
Materialhandler
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Materialhandhaber: Người xử lý vật liệu
Mở Rộng