người xử lý vật liệu nghĩa tiếng Anh là material handler
/məˈtɪriəl ˈhændlər/
người xử lý vật liệu còn có các bản dịch khác là
Materials Handler
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan material handler: người xử lý vật liệu
Mở Rộng