Người bảo hoàng nghĩa tiếng Anh là royalist
/ˈrɔɪ.ə.lɪst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan royalist: Người bảo hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
royalist
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người bảo hoàng