conservative phiên âm IPA là /kənˈsɜːrvətɪv/
conservative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conservative
Nghe phát âm giọng Mỹ của conservative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người bảo thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conservative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conservative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conservative