Người theo phái bảo thủ nghĩa tiếng Anh là
conservative
/kənˈsɜːvətɪv/
(adj)(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conservative
Nghe phát âm giọng Mỹ của conservative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người theo phái bảo thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conservative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conservative: Người theo phái bảo thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conservative