người bảo thủ nghĩa tiếng Anh là
Square
/skweər/
(n)
người bảo thủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Square
Nghe phát âm giọng Mỹ của Square
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người bảo thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Square
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Square: người bảo thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Square