Ngoại tệ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là foreign currencies
Ngoại tệ còn có các bản dịch khác là
foreign exchange
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreign currencies: Ngoại tệ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngoại tệ