Ngoại tệ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là foreign exchange
/ˈfɒrɪn ɪksˈʧeɪndʒ/
Ngoại tệ còn có các bản dịch khác là
foreign currencies
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreign exchange: Ngoại tệ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngoại tệ