Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Thị trường ngoại tệ
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Thị trường ngoại tệ
currency market
(n)
Diễn Giải
Thị trường ngoại tệ
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
currency market
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
currency market
:
Thị trường ngoại tệ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
currency market
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thị trường ngoại tệ
Bản dịch liên quan
Thị trường ngoại tệ
Thị trường ngoại hối
Foreign exchange market
(n)
Thị trường nước ngoài
foreign market
(n)
Nhà phân tích thị trường ngoại hối
Forex Market Analyst
Nghiên cứu viên thị trường ngoại hối
Forex Researcher
Trưởng phòng tiếp thị hối đoái ngoại tệ
Foreign Exchange Marketing Manager
Sự tung lượng sản phẩm ra ngoài thị trường
output
(n)
Sự tung lượng sản phẩm ra ngoài thị trường
throughput
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout