Networking nghĩa tiếng Việt là Mạng lưới quan hệ
Networking còn có các bản dịch khác là
Sự liên minh, mạng lưới, sự kết hợp lại, sự hợp nhất, sự tạo lập mạng lưới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Networking
Mở Rộng