Networking nghĩa tiếng Việt là mạng lưới
Networking phiên âm IPA là /ˈnɛtwɜːkɪŋ/
Networking còn có các bản dịch khác là
Sự liên minh, sự kết hợp lại, sự hợp nhất, sự tạo lập mạng lưới, sự liên kết mạng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Networking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Networking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mạng lưới